Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
official family




official+family
[ə'fi∫əl'fæmili]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) văn phòng tổng thống (từ hay dùng trong báo chí)


/ə'fiʃəl'fæmili/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) văn phòng tổng thống (từ hay dùng trong báo chí)

Related search result for "official family"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.